động cơ bafang 750w chưa IC loại gắn bánh

4,300,000₫

Mô tả

Trọng lượng tịnh: 4,3kg

Kích thước đóng gói: 30*22*22CM



Trọng lượng vận chuyển: 5,2kg





thông số cài đặt
phanh phanh đĩa
Kích thước tệp mở (mm / OLD) 135
Đường kính ngoài tối đa (mm) 158,5
vị trí ổ cắm Đầu ra bên phải trục trung tâm
Chiều dài ổ cắm (mm), loại dây 250G9.1/G9.5
tốc độ thay đổi /
Thông số kỹ thuật nói 36H12G
Thêm thông số kỹ thuật
Số lượng nam châm (xung/thời gian) 6
Tỉ lệ giảm 1:5
Số cực động cơ (2P) 20
Thử nghiệm và Chứng nhận
mức độ chống thấm nước IP65
chứng nhận ROHS/CE
Lớp chống ăn mòn (giờ) 96
thông số kỹ thuật chính
vị trí lắp đặt động cơ phía sau
đường kính bánh xe (inch) 26/27.5/28
kết cấu truyền động bánh răng
Điện áp định mức (DCV) 36/43/48
Tốc độ không tải (Rpm) 325 ; 245
Công suất định mức (W) 750
Tốc độ tải (Rpm) 290 ; 205
mô-men xoắn tối đa 80Nm
hiệu quả(%) ≥ 80
màu sắc bạc đen
Trọng lượng (kg) 4.3
Tiếng ồn (dB) <55
Nhiệt độ hoạt động -20 - 45°C



Thông số lắp đặt
Phanh Phanh đĩa
Kích thước lỗ mở (mm/OLD) 135
Đường kính ngoài tối đa (mm) 158.5
Vị trí thoát: Lối thoát bên phải của trục trung tâm
Chiều dài ổ cắm (mm), loại dây 250 G9.1 / G9.5
Cần số/
Kích thước nan hoa 36H12G
Thông số kỹ thuật khác
Số nam châm (xung/chu kỳ) 6
Tỷ lệ giảm 1:5
Số cực động cơ (2P) 20
Thử nghiệm & Chứng nhận Chống thấm nước Chứng nhận
IP 65
ROHS/CE
Lớp chống ăn mòn (giờ) 96
Thông số kỹ thuật chính Vị
trí lắp: Động cơ phía sau
Đường kính bánh xe (inch) 26/27.5/28
Kết cấu Truyền động bằng bánh răng
Điện áp định mức (DCV) 36/43/48
Tốc độ không tải (Rpm) 325 ;245
Công suất định mức (W) 750
Tốc độ có tải (Rpm) 290 ;205
Mô-men xoắn cực đại 80 Nm
Hiệu suất (%) ≥ 80
Màu sắc Đen/Bạc
Trọng lượng (kg) 4.3
Độ ồn (dB) < 55
Vận hành nhiệt độ -20 - 45°C
 động cơ bafang 750w chưa IC loại gắn bánh
 động cơ bafang 750w chưa IC loại gắn bánh